HN ổn áp 50kva

Thảo luận trong 'Dịch vụ - Tiện ích (old)' bắt đầu bởi giaytrang, 26/4/14.

Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.
  1. giaytrang

    giaytrang New Member

    Tham gia ngày:
    26/4/14
    Bài viết:
    0
    Đã được cảm ơn:
    0
    Nghề nghiệp:
    1
    Nơi ở:
    1
    Ổn áp 50 kva
     
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật máy tự động ổn áp 50kva 1 pha
    [TABLE="class: MsoNormalTable, width: 473"]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    LOẠI MÁY​
    [/TD]

    [TD="width: 222, bgcolor: transparent"]
    THÔNG THƯỜNG​
    [/TD]

    [TD="width: 222, bgcolor: transparent"]
    DẢI RỘNG (DR, DRI và DRII)​
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Số pha, dạng sóng
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    1 pha + N, Sine
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Tần số làm việc
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    45Hz ÷ 62Hz
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Công suất danh định
    [/TD]
    [TD="width: 222, bgcolor: transparent"]
    0,5KVA ÷ 50KVA
    [/TD]
    [TD="width: 222, bgcolor: transparent"]
    0,5KVA ÷ 50KVA
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Điện áo vào
    [/TD]
    [TD="width: 222, bgcolor: transparent"]
    150V ÷ 250V
    [/TD]
    [TD="width: 222, bgcolor: transparent"]
    40, 50, 90V ÷ 250V
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Điện áp ra
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    100V ±  1.5%; 220V ± 1.5%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Hiển thị
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    Hiển thị điện áp ra, dòng điện tải bằng đồng hồ, hiển thị chế độ làm việc bằng đèn LED
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Bảo vệ quá dòng
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    Aptomat
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Bảo vệ quá áp
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    Tự động cắt điện khi điện áp ra U[SUB]pha[/SUB]> 255V, tự động cấp điện trở lại khi hết sự cố
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Hệ thống bảo vệ mất pha, ngược pha
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    Lựa chọn
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Hệ thống chống sốc điện
    [/TD]
    [TD="width: 222, bgcolor: transparent"]
    Lựa chọn
    [/TD]
    [TD="width: 222, bgcolor: transparent"]
    Tích hợp sẵn
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Tốc độ phẩn ứng khi điện áp vào thay đổi 10%
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    0,4 sec ÷ 1 sec
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Nguyên lý điều khiển
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    Động cơ servo một chiều
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Kiểu biến áp
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    Biến áp hình xuyến
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Độ cách điện
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    > 3MΩ
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Độ bền điện
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    Chịu được điện áp 2000V trong vòng 1 phút
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Nhiệt độ môi trường
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    0[SUP]o[/SUP]C ÷ +40[SUP]o[/SUP]C
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Hiệu suất
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    > 95%
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD="width: 187, bgcolor: transparent"]
    Sơn vỏ máy
    [/TD]
    [TD="width: 444, bgcolor: transparent, colspan: 2"]
    Công nghệ sơn tĩnh điện
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE]
    a.      CHỌN MÁY :  Cần chọn đúng loại có dải điện áp làm việc phù hợp và đủ công suất.
    Về điện áp : Bình thường chỉ chọn loại máy on ap 50kva tự động ổn áp 50kva có dải điện áp làm việc từ 140V đến 240V là đủ. Ở những nơi có điện áp quá yếu thì phải chọn loại dải rộng từ 90V, 60V hoặc 40V đến 240V. Trường hợp có lúc quá cao hoặc quá thấp phải chọn máy tự động ổn áp 50kva S-RANGE : 130V đến 270V, 80V đến 260V hoặc 40V- đến 250V.
    Về công suất : Cần tính đủ công suất danh định của thiết bị sử dụng qua ổn áp, để tăng độ bền và hiệu quả của ổn áp không nên sử dụng quá 80% công suất của ổn áp.
    b. LẮP ĐẶT MÁY TỰ ĐỘNG ỔN ÁP 50KVA:
    Chuẩn bị : Chọn dây dẫn tốt và đủ lớn lắp máy tự động ổn áp 50kva( Ví dụ : Dùng dây đơn cứng VC3.0 cho máy 2KVA ; dùng dây đơn cứng VC5.0 cho máy 3KVA. Nếu dây dẫn quá nhỏ so với yêu cầu thì sụp áp trên đường dây sẽ lớn làm giảm công suất của máy (Trường hợp dây dẫn phải đi quá xa >30m phải sử dụng dây lớn hơn 2 lần so với tính toán để tránh sụp áp)
    Lắp đặt : Đặt máy ở nơi thoáng mát, khô ráo dể quan sát 
    Điện áp vào : Nối với cọc IN PUT.
    Điện áp ra : Lấy từ cọc OUTPUT hoặc ổ cắm đối với thiết bị công suất nhỏ.
    Tiếp đất : Cần có dây tiếp đất, nối với vỏ máy với tiếp đất (Tại vị trí tiếp đất ở phía sau máy)
    Đóng điện vào máy, sau khoản 5 giây bật lần lượt các thiết bị sử dụng.

         - Hiệu suất: ≥98%.( Ví dụ như máy tự động ổn áp 50kva tương đương 40kw sử dụng)
        - Tần số: 50Hz/60Hz.
    - Nguyên lý điều khiển: hệ thống điều khiển hoạt động theo nguyên lý Servo Motor, cung cấp nguồn điện liên tục không bị ngắt quãng và được kiểm soát bằng mạch điện tử đa năng.
    - Dạng sóng ra: như ngõ vào.
    - Độ méo sóng ngõ ra:
     
Trạng thái chủ đề:
Không mở trả lời sau này.

Chia sẻ trang này